HỘI SINH VIÊN VIỆT NAM TỈNH NGHỆ AN

BCH HỘI SINH VIÊN VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH

***

Số 03-QĐ/HSV-ĐHV

HỘI SINH VIÊN VIỆT NAM

¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯

 

TP Vinh, ngày 5 tháng 1 năm 2015

                                   

 

QUYẾT ĐỊNH

Về việc chứng nhận danh hiệu "Sinh viên 5 tốt" năm học 2013 - 2014

¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯

BAN THƯ KÝ HỘI SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH

 

            - Căn cứ Hướng dẫn Số: 133 HD/TWHSV ngày 21/7/2014 của Trung ương Hội Sinh viên Việt Nam về việc Thực hiện phong trào “Sinh viên 5 tốt” nhiệm kỳ 2013-2018;

            - Căn cứ hồ sơ đề nghị của liên chi hội Sinh viên các khoa và các Câu lạc bộ, Đội, Nhóm trực thuộc;

            - Xét thành tích của các cá nhân,

 

QUYẾT ĐỊNH:

 

            Điều 1. Chứng nhận danh hiệu "Sinh viên 5 tốt" năm học 2013 - 2014 và trao phần thưởng cho 52 sinh viên tiêu biểu (có danh sách kèm theo),

            Điều 2. Ban Chấp hành liên chi hội Sinh viên các khoa, Ban cán sự, Ban Chủ nhiệm các Câu lạc bộ, Đội, Nhóm và các cá nhân có tên ở điều 1 căn cứ quyết định thi hành.

 

Nơi nhận:                                          

- BTK Hội SV tỉnh Nghệ An (b/c),

- ĐU, BGH Nhà trường (b/c),           

- BTV Đoàn trường (b/c),

- BCN, TLQLSV các khoa,

- Như điều 2,

- Lưu VP Hội.

TM. BTK HỘI SINH VIÊN VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH

CHỦ TỊCH

 

 

(Đã ký)

 

Lê Minh Giang

 

                                                                 

                                                                                          

 


 

HỘI SINH VIÊN VIỆT NAM TỈNH NGHỆ AN

BCH HỘI SINH VIÊN VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH

***

HỘI SINH VIÊN VIỆT NAM

¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯

 

TP Vinh, ngày 5 tháng 1 năm 2015

 

DANH SÁCH

NHẬN DANH HIỆU SINH VIÊN 5 TỐT NĂM HỌC 2013 - 2014

(Kèm theo Quyết định số 03-QĐ/HSV-ĐHV, ngày 5 tháng 1 năm 2015)

 

TT

Họ và tên

Lớp

Khoa

Ghi chú

1.       

Kiều Linh Chi

53A Toán

SP Toán học

 

2.       

Bùi Hải Vân

54A Toán

SP Toán học

 

3.       

Lê Thị Hồng Ngọc

52A Vật lý

Vật lý&CN

 

4.       

Nguyễn Thị Lý

53A Vật lý

Vật lý&CN

 

5.       

Nguyễn Thảo Linh

53A Hóa

Hóa học

 

6.       

Nguyễn Hải Dâu

53K1 CNTP

Hóa học

 

7.       

Bùi Thị Tường Vi

54A Hóa

Hóa học

 

8.       

Nguyễn Thị Huyền

52A Sinh học

Sinh học

 

9.       

Trần Hà Trang

52B2 KHMT

Sinh học

 

10.   

Hoàng Thị Quỳnh Trang

53B Sinh học

Sinh học

 

11.   

Nguyễn Thị Phú

52B KHMT

CNTT

 

12.   

Bùi Thị Kiều

52K2 CNTT

CNTT

 

13.   

Nguyễn Kiều Oanh

52K2 CNTT

CNTT

 

14.   

Cao Xuân An

52A GDTC

Thể dục

 

15.   

Phan Tiến Dũng

52K7 Xây dựng

Xây dựng

 

16.   

Võ Đình Hưng

52K7 Xây dựng

Xây dựng

 

17.   

Lê An Lộc

53K5 Xây dựng

Xây dựng

 

18.   

Nguyễn Thị Danh

53B KTNN

Nông Lâm Ngư

 

19.   

Hồ Thị Long

53K NTTS

Nông Lâm Ngư

 

20.   

Đinh Thị Thái

52B1 QTKD

Kinh tế

 

21.   

Cao Thị Nho

52B2 QTKD

Kinh tế

 

22.   

Nguyễn Thị Tuyên

52B2 QTKD

Kinh tế

 

23.   

Trần Thị Yến

52B2 TCNH

Kinh tế

 

24.   

Bùi Thị Hường

53A Ngữ Văn

SP Ngữ Văn

 

25.   

Phan Thị Hoài Trang

54A Ngữ Văn

SP Ngữ Văn

 

26.   

Lê Thị Đông

54A Ngữ Văn

SP Ngữ Văn

 

27.   

Nguyễn Thị Nhàn

52A Lịch sử

Lịch sử

 

28.   

Lại Thị Như Yến

52B Lịch sử

Lịch sử

 

29.   

Phan Thị Ngọc Na

52B1 Du lịch

Lịch sử

 

30.   

Nguyễn Thu Trang

52B1 Du lịch

Lịch sử

 

31.   

Trần Thị Ngọc Anh

52B1 Lịch sử

Lịch sử

 

32.   

Trần Thị Lê Na

54B QLVH

Lịch sử

 

33.   

Phan Thị Hằng

52A Địa lý

Địa lý-QLTN

 

34.   

Dương Thị Giang

52K1 QLĐĐ

Địa lý-QLTN

 

35.   

Dương Ngọc Đức

52K1 QLĐĐ

Địa lý-QLTN

 

36.   

Hà Thị Hằng

52K4 QLĐĐ

Địa lý-QLTN

 

37.   

Võ Thị Khang

53A Địa lý

Địa lý-QLTN

 

38.   

Kiều Thị Hảo

52B Chính trị

GD Chính trị

 

39.   

Đặng Thị Minh Trang

53B1 Luật

Luật

 

40.   

Lê Thị Mỹ Hiền

53B2 Luật

Luật

 

41.   

Trần Hoàng Minh

53B2 Luật

Luật

 

42.   

Nguyễn Ngọc Mai

53B7 Luật

Luật

 

43.   

Nguyễn Thị Quỳnh Phương

53B7 Luật

Luật

 

44.   

Nguyễn Thị Hà Trang

53B8 Luật

Luật

 

45.   

Trương Anh Dũng

53B9 Luât

Luật

 

46.   

Đinh Thị Diễm Hương

53B9 Luật

Luật

 

47.   

Nguyễn Vân Anh

53A Anh

SP Ngoại ngữ

 

48.   

Nguyễn Thị Quỳnh

53B3 Anh

SP Ngoại ngữ

 

49.   

Lê Thị Lam Trà

54A1 Anh

SP Ngoại ngữ

 

50.   

Nguyễn Thị Xuân Lê

52A GDMN

Giáo dục

 

51.   

Lê Mạnh Tuấn

53B QLGD

Giáo dục

 

52.   

Trần Thị Hà

52A GDQP

GDQP

 

 

(Danh sách này có 52 người)

 

 

TM. BTK HỘI SINH VIÊN VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH

CHỦ TỊCH

 

 

 

 

Lê Minh Giang