HỘI SINH VIÊN VIỆT NAM TỈNH NGHỆ AN BCH HỘI SINH VIÊN VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
Số 13 QĐKT/HSV ĐHV | HỘI SINH VIÊN VIỆT NAM ¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
TP Vinh, ngày 05 tháng 9 năm 2021 |
QUYẾT ĐỊNH
Về việc khen thưởng tập thể và cá nhân có thành tích xuất sắc trong
Công tác Hội và Phong trào Sinh viên năm học 2020 - 2021
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
BAN THƯ KÝ HỘI SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
- Căn cứ điều 17, chương VI, Điều lệ Hội Sinh viên Việt Nam và Hướng dẫn thực hiện Điều lệ Hội Sinh viên Việt Nam;
- Căn cứ Quy chế thi đua khen thưởng của Hội Sinh viên Việt Nam ban hành kèm theo Quyết định số: 61 QĐ/TWHSV ngày 30/3/2015 của Ban Thư ký Trung ương Hội Sinh viên Việt Nam;
- Theo báo cáo đề nghị của Ban Chấp hành các Liên chi hội Sinh viên các Khoa/Viện và Ban Chấp hành Hội Sinh viên Trường;
- Xét thành tích của các tập thể, cá nhân;
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Khen thưởng 22 tập thể và 115 cá nhân “Đã có thành tích xuất sắc trong Công tác Hội và phong trào sinh viên năm học 2020 – 2021” (có danh sách kèm theo)
Điều 2. Ban Chấp hành các Liên chi hội Sinh viên các Khoa/Viện, Văn phòng Hội Sinh viên Trường và các tập thể, cá nhân có tên trên chịu trách nhiệm thi hành quyết định này.
Nơi nhận: - BTK Hội SV tỉnh Nghệ An (b/c), - ĐU, BGH Nhà trường (b/c), - BTV Đoàn trường (b/c), - BCN, TLQLSV các khoa, - Như điều 2, - Lưu VP Hội. | TM. BTK HỘI SINH VIÊN VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH CHỦ TỊCH
Kiều Khánh Linh |
HỘI SINH VIÊN VIỆT NAM TỈNH NGHỆ AN BCH HỘI SINH VIÊN VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH *** | HỘI SINH VIÊN VIỆT NAM ¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
TP Vinh, ngày 05 tháng 9 năm 2021 |
DANH SÁCH
Khen thưởng tập thể và cá nhân có thành tích xuất sắc trong Công tác Hội và Phong trào Sinh viên năm học 2020 – 2021
(Kèm theo QĐ số: 13 QĐKT/HSV – ĐHV ngày 05/9/2021)
Tập thể
TT | TẬP THỂ | KHOA/VIỆN |
| Liên chi hội Sinh viên Viện Khoa học Xã hội và Nhân văn |
| Liên chi hội Sinh viên Khoa Giáo dục Thể chất |
| Liên chi hội Sinh viên Khoa Luật |
| Liên chi hội Sinh viên Trung tâm Giáo dục Quốc phòng và An ninh |
| Câu lạc bộ ELAC |
| Đội Cứu hộ máy tính |
| Đội Công tác xã hội số 1 |
| Đội Cộng tác viên Hội Sinh viên |
| 59B1 Việt Nam học | Viện Khoa học Xã hội và Nhân văn |
| 59B1 Luật Kinh tế | Khoa Luật |
| 59B2 Luật Kinh tế | Khoa Luật |
| 60B1 Luật học | Khoa Luật |
| 59K Công nghệ ô tô | Viện Kỹ thuật và Công nghệ |
| 59K Công nghệ thông tin CLC | Viện Kỹ thuật và Công nghệ |
| 59A Sư phạm Xã hội | Viện Sư phạm Xã hội |
| 60A Sư phạm Xã hội | Viện Sư phạm Xã hội |
| 59A Sư phạm Tiếng Anh | Khoa Sư phạm Ngoại ngữ |
| 59B1 Ngôn ngữ Anh | Khoa Sư phạm Ngoại ngữ |
| Đội Kỹ thuật | Khoa Sư phạm Ngoại ngữ |
| 59A1 Giáo dục Tiểu học | Khoa Giáo dục |
| 60A2 Giáo dục Tiểu học | Khoa Giáo dục |
| 60A Sư phạm Toán học CLC | Viện Sư phạm Tự nhiên |
Cá nhân
TT | HỌ VÀ TÊN | LỚP | KHOA/VIỆN |
| Đỗ Thị Mỹ | 59B Báo chí | Viện Khoa học Xã hội và Nhân văn |
| Trần Bảo Yến | 59B Báo chí | Viện Khoa học Xã hội và Nhân văn |
| Nguyễn Thị Vân Anh | 61B Việt Nam học | Viện Khoa học Xã hội và Nhân văn |
| Trần Thị Phương | 60B Du lịch | Viện Khoa học Xã hội và Nhân văn |
| Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 60B Du lịch | Viện Khoa học Xã hội và Nhân văn |
| Trần Thị Thùy Trang | 59B1 Việt Nam học | Viện Khoa học Xã hội và Nhân văn |
| Phạm Thị Hòa | 59B1 Việt Nam học | Viện Khoa học Xã hội và Nhân văn |
| Lê Nguyễn Ngọc Trâm | 59B Báo chí | Viện Khoa học Xã hội và Nhân văn |
| Nguyễn Thị Sương | 61B1 Công tác xã hội | Viện Khoa học Xã hội và Nhân văn |
| Nguyễn Thị Thùy Linh | 59B1 Việt Nam học | Viện Khoa học Xã hội và Nhân văn |
| Trần Hải Vân | 59B1 Luật học | Khoa Luật |
| Nguyễn Thị Mai Anh | 59B1 Luật Kinh tế | Khoa Luật |
| Nguyễn Đình Dũng | 61B Luật Kinh tế | Khoa Luật |
| Nguyễn Thị Hải | 59B1 Luật Kinh tế | Khoa Luật |
| Nguyễn Thu Hằng | 60B1 Luật học | Khoa Luật |
| Trương Minh Hoàng | 59B2 Luật Kinh tế | Khoa Luật |
| Nguyễn Sỹ Hiếu | 61B Luật Kinh tế | Khoa Luật |
| Nguyễn Thị Mỹ Vân | 61B Luật Kinh tế | Khoa Luật |
| Hồ Xuân Quyền | 59B2 Luật học | Khoa Luật |
| Trương Thị Hồng Diễn | 59B1 Luật học | Khoa Luật |
| Bùi Sỹ Minh | 60B2 Luật học | Khoa Luật |
| Tô Thúy Hà | 59K2 NLNMT | Viện Nông nghiệp và Tài nguyên |
| Trần Văn Vũ | 59K2 NLNMT | Viện Nông nghiệp và Tài nguyên |
| Thái Viết Hoài | 59K2 NLNMT | Viện Nông nghiệp và Tài nguyên |
| Mai Văn Đạt | 59K1 NLNMT | Viện Nông nghiệp và Tài nguyên |
| Nguyễn Đăng Chiến | 59K1 NLNMT | Viện Nông nghiệp và Tài nguyên |
| Lê Đình Quế | 60K NLNMT | Viện Nông nghiệp và Tài nguyên |
| Phan Văn Khải | 59K1 NLNMT | Viện Nông nghiệp và Tài nguyên |
| Nguyễn Thị Mỹ | 59A GDTC | Khoa Giáo dục Thể chất |
| Đặng Thị Lan Nhi | 59A GDTC | Khoa Giáo dục Thể chất |
| Vũ Thị Phương Thảo | 60A GDTC | Khoa Giáo dục Thể chất |
| Bùi Đình Chí | 59K CNTT CLC | Viện Kỹ thuật và Công nghệ |
| Nguyễn Xuân Nam | 58K KTDK&TDH | Viện Kỹ thuật và Công nghệ |
| Hoàng Thanh Lộc | 59K CNKT ô tô | Viện Kỹ thuật và Công nghệ |
| Cao Bá Đức | 60K CNKT – ĐT | Viện Kỹ thuật và Công nghệ |
| Hồ Ngọc Hào | 59K CNKT ô tô | Viện Kỹ thuật và Công nghệ |
| Phan Duy Hào | 60K2 Công nghệ thông tin | Viện Kỹ thuật và Công nghệ |
| Trần Anh Khôi | 60K2 Công nghệ thông tin | Viện Kỹ thuật và Công nghệ |
| Nguyễn Quốc Đạt | 60K2 Công nghệ thông tin | Viện Kỹ thuật và Công nghệ |
| Võ Thị Nhung | 59A SP Ngữ văn | Viện Sư phạm Xã hội |
| Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 59A SP Ngữ văn | Viện Sư phạm Xã hội |
| Lương Thị Hảo | 60A SP Địa lý | Viện Sư phạm Xã hội |
| Vũ Thị Vân Anh | 59A SP Ngữ văn | Viện Sư phạm Xã hội |
| Nguyễn Tuấn Quang | 59A SP Lịch sử | Viện Sư phạm Xã hội |
| Nguyễn Khánh Huyền | 60A SP Ngữ văn | Viện Sư phạm Xã hội |
| Trần Thị Hương Giang | 60A SP Ngữ văn | Viện Sư phạm Xã hội |
| Dương Thị Phương Thảo | 61A1 SP Ngữ văn | Viện Sư phạm Xã hội |
| Hồ Thị Quỳnh | 59B2 Ngôn ngữ Anh | Khoa Sư phạm Ngoại ngữ |
| Lê Hoàng Quỳnh Anh | 60A1 SP Tiếng Anh | Khoa Sư phạm Ngoại ngữ |
| Nguyễn Hoàng Hiếu An | 61A1 SP Tiếng Anh | Khoa Sư phạm Ngoại ngữ |
| Nguyễn Văn Thắng | 60A3 SP Tiếng Anh | Khoa Sư phạm Ngoại ngữ |
| Nguyễn Nguyệt Anh | 61A1 SP Tiếng Anh | Khoa Sư phạm Ngoại ngữ |
| Phùng Thế Nhân | 60A2 SP Tiếng Anh | Khoa Sư phạm Ngoại ngữ |
| Ngũ Duy Vinh | 61A5 SP Tiếng Anh | Khoa Sư phạm Ngoại ngữ |
| Bùi Thị Thảo Duyên | 59A SP Tiếng Anh | Khoa Sư phạm Ngoại Ngữ |
| Nguyễn Võ Hoàng | 59B1 Ngôn ngữ Anh | Khoa Sư phạm Ngoại ngữ |
| Hồ Văn Sơn | 59B2 Ngôn ngữ Anh | Khoa Sư phạm Ngoại ngữ |
| Bùi Thị Thảo Ngân | 60A2 SP Tiếng Anh | Khoa Sư phạm Ngoại ngữ |
| Hoàng Thị Cẩm Tú | 60B5 Ngôn ngữ Anh | Khoa Sư phạm Ngoại ngữ |
| Cao Thị Phương Thảo | 59A1 GD Tiểu học | Khoa Giáo dục |
| Nguyễn Thị Hương Ly | 59A1 GD Tiểu học | Khoa Giáo dục |
| Đoàn Thị Ánh Sương | 59A2 GD Tiểu học | Khoa Giáo dục |
| Nguyễn Thị Ngọc Mai | 59A2 GD Tiểu học | Khoa Giáo dục |
| Hồ Lê Khánh Linh | 60A1 GD Tiểu học | Khoa Giáo dục |
| Phạm Trần Thu Sương | 60A1 GD Tiểu học | Khoa Giáo dục |
| Lê Thị Hồng Ngọc | 60A2 GD Tiểu học | Khoa Giáo dục |
| Lê Thị Linh Chi | 60A4 GD Tiểu học | Khoa Giáo dục |
| Phan Thị Phương Thảo | 61A2 GD Tiểu học | Khoa Giáo dục |
| Nguyễn Tường Vy | 61A6 GD Tiểu học | Khoa Giáo dục |
| Nguyễn Thị Quỳnh Giang | 61A7 GD Tiểu học | Khoa Giáo dục |
| Nguyễn Tú Uyên | 59A3 GD Tiểu học | Khoa Giáo dục |
| Lê Thị Ngọc Trâm | 59A1 GD Mầm non | Khoa Giáo dục |
| Dương Thị Nga | 61A1 GD Tiểu học | Khoa Giáo dục |
| Dư Thị Ly | 60A1 GD Tiểu học | Khoa Giáo dục |
| Lê Thị Ngọc Huyền | 61A7 GD Tiểu học | Khoa Giáo dục |
| Lê Thị Tâm | 61A7 GD Tiểu học | Khoa Giáo dục |
| Phạm Ngọc Hải | 59A GDQP | TT Giáo dục Quốc phòng & An ninh |
| Lê Thị Quỳnh | 60A GDQP | TT Giáo dục Quốc phòng & An ninh |
| Nguyễn Minh Hợp | 59A GDQP | TT Giáo dục Quốc phòng & An ninh |
| Trương Thị Oanh | 60B5 Kế toán | Khoa Kinh tế |
| Trương Thị Ngân | 61B2 QTKD | Khoa Kinh tế |
| Phạm Thị Linh | 60B1 Kế toán | Khoa Kinh tế |
| Phạm Ngọc Ánh | 60B1 Kinh tế đầu tư | Khoa Kinh tế |
| Nguyễn Thị Châu Anh | 60B1 Tài chính ngân hàng | Khoa Kinh tế |
| Lê Văn Dũng | 61B2 Kinh tế đầu tư | Khoa Kinh tế |
| Vũ Quang Lực | 61B1 QTKD | Khoa Kinh tế |
| Nguyễn Đức Mạnh | 61B1 Tài chính ngân hàng | Khoa Kinh tế |
| Lê Phan Cẩm Ly | 61B1 Tài chính ngân hàng | Khoa Kinh tế |
| Nguyễn Thị Tuyết Anh | 61B2 QTKD | Khoa Kinh tế |
| Đậu Thị Huyền | 61B3 QTKD | Khoa Kinh tế |
| Văn Hoàng Quốc Anh | 58B1 Kinh tế đầu tư | Khoa Kinh tế |
| Nguyễn Như Quỳnh | 61B2 Kinh tế đầu tư | Khoa Kinh tế |
| Nguyễn Thị Hà Trang | 61B2 Tài chính ngân hàng | Khoa Kinh tế |
| Trần Văn Tiến | 61A SP Toán CLC | Viện Sư phạm Tự nhiên |
| Phan Văn Phú | 61A3 SP Toán | Viện Sư phạm Tự nhiên |
| Phan Khánh Vân | 60A SP Toán CLC | Viện Sư phạm Tự nhiên |
| Phạm Quỳnh Anh | 61A3 SP Toán | Viện Sư phạm Tự nhiên |
| Nguyễn Thị Phương Anh | 61A2 SP Toán | Viện Sư phạm Tự nhiên |
| Nguyễn Thị Điểm | 60A SP Toán | Viện Sư phạm Tự nhiên |
| Nguyễn Phương Hà | 60A SP Toán CLC | Viện Sư phạm Tự nhiên |
| Hà Thị Phương Thanh | 61A2 SP Toán | Viện Sư phạm Tự nhiên |
| Dương Hoài Thương | 60A SP Toán CLC | Viện Sư phạm Tự nhiên |
| Đặng Thị Yến | 61A3 SP Toán | Viện Sư phạm Tự nhiên |
| Nguyễn Thị Lan Anh | 58K Công nghệ thực phẩm | Viện CN Hóa sinh Môi trường |
| Lê Thị Lương | 58K Công nghệ thực phẩm | Viện CN Hóa sinh Môi trường |
| Nguyễn Thị Thùy Dung | 60K Công nghệ thực phẩm | Viện CN Hóa sinh Môi trường |
| Nguyễn Thị Lam Ạnh | 60k Công nghệ thực phẩm | Viện CN Hóa sinh Môi trường |
| Nguyễn Minh Tuấn | 61K Công nghệ thực phẩm | Viện CN Hóa sinh Môi trường |
| Trần Anh Tuấn | 60K1 Kỹ thuật xây dựng | Khoa Xây dựng |
| Bùi Quang Huy | 60K1 Kỹ thuật xây dựng | Khoa Xây dựng |
| Nguyễn Văn Mão | 58K1 Kỹ thuật xây dựng | Khoa Xây dựng |
| Trần Văn Thành | 59K1 CTGT | Khoa Xây dựng |
| Phùng Thị Hậu | 60K2 Kinh tế xây dựng | Khoa Xây dựng |
| Trần Văn Công | 60K2 KTXD CTGT | Khoa Xây dựng |
| Nguyễn Minh Châu | 61K1 KTXD | Khoa Xây dựng |
(Danh sách này có 22 tập thể và 115 cá nhân)
| BTK HỘI SINH VIÊN VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
|
|
|