LCH SV KHOA TOÁN
QĐ công nhận số: 113/QĐ-HSV, 10/11/2008
TT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
1.
|
Phạm Đình Mạnh
|
Liên chi hội trưởng
|
47B TTƯD
|
2.
|
Lê Thị Nga
|
Liên chi hội phó
|
48A
|
3.
|
Trương Thị Huệ
|
Liên chi hội phó
|
48B TTƯD
|
4.
|
Đinh Thanh Hà
|
UV BTK
|
48B
|
5.
|
Nguyễn Vũ Quang
|
UV BTK
|
49A
|
6.
|
Nguyễn Trần Thuận
|
UV BCH
|
46A
|
7.
|
Trịnh Xuân Tiến
|
UV BCH
|
47A
|
8.
|
Lê Đình Linh
|
UV BCH
|
47B
|
9.
|
Hoàng Thị Huế
|
UV BCH
|
47B TTƯD
|
10.
|
Phạm Văn Sơn
|
UV BCH
|
48A
|
11.
|
Đặng Thuỳ Linh
|
UV BCH
|
48B
|
12.
|
Trần Đình Thuỳ
|
UV BCH
|
48B TTƯD
|
13.
|
Nguyễn Thuý Hằng
|
UV BCH
|
49A
|
14.
|
Nguyễn Minh Châu
|
UV BCH
|
49B
|
15.
|
Trần Thị Thanh Mai
|
UV BCH
|
49B
|
16.
|
Trần Minh Tuấn
|
UV BCH
|
49B TTƯD
|
17.
|
Lê Thị Huyền Trang
|
UV BCH
|
49B TTƯD
|
LCH SV KHOA VẬT LÝ
QĐ công nhận số: 116/QĐ-HSV, 14/11/2008
TT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
1.
|
Nguyễn Hồng Thông
|
Liên chi hội trưởng
|
47B
|
2.
|
Nguyễn Văn Dũng
|
Liên chi hội phó
|
47A
|
3.
|
Chu Thị Tuyết
|
UV BTK
|
48A
|
4.
|
Mai Thị Trang
|
UV BCH
|
47A
|
5.
|
Nguyễn Hồng Thơm
|
UV BCH
|
47B
|
6.
|
Hoàng Hùng
|
UV BCH
|
48A
|
7.
|
Đào Anh Nhất
|
UV BCH
|
48B
|
8.
|
Đỗ Thị Phương Nga
|
UV BCH
|
48B
|
9.
|
Lê Cao Thắng
|
UV BCH
|
49A
|
10.
|
Đặng Thị Hồng Mến
|
UV BCH
|
49A
|
11.
|
Nguyễn Thị Huyền Trang
|
UV BCH
|
49B
|
LCH SV KHOA HOÁ
QĐ công nhận số: 119/QĐ-HSV, 14/11/2008
TT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
1.
|
Nguyễn Văn Hùng
|
Liên chi hội trưởng
|
48B
|
2.
|
Nguyễn Minh Đức
|
Liên chi hội phó
|
49K
|
3.
|
Trương Thị Bình Giang
|
UV BTK
|
47A
|
4.
|
Nguyễn Thị Hồng
|
UV BCH
|
47K
|
5.
|
Trương Thị Anh
|
UV BCH
|
48A
|
6.
|
Phan Lý Hoàng
|
UV BCH
|
49A
|
7.
|
Nguyễn Công Hậu
|
UV BCH
|
49B
|
8.
|
Phan Tiến Dũng
|
UV BCH
|
48K
|
9.
|
Dương Thị Quyên
|
UV BCH
|
49A
|
10.
|
Hồ Thị Thu Hiền
|
UV BCH
|
47B
|
11.
|
Trần Ngọc Cường
|
UV BCH
|
47K
|
LCH SV KHOA SINH
QĐ công nhận số: 124/QĐ-HSV, 19/11/2008
TT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
1.
|
Hoàng Hà Nam
|
Liên chi hội trưởng
|
48B MT
|
2.
|
Vi Văn Toán
|
Liên chi hội phó
|
48A Sinh
|
3.
|
Phạm Thị Huyền Trang
|
Liên chi hội phó
|
49A1 Sinh
|
4.
|
Nguyễn Thị Thanh Ngân
|
UV BTK
|
47B Sinh
|
5.
|
Nguyễn Thị Kiều Oanh
|
UV BTK
|
49B1 MT
|
6.
|
Phạm Lập Quốc
|
UV BCH
|
47A Sinh
|
7.
|
Nguyễn Thị Thu Thuỷ
|
UV BCH
|
47B Sinh
|
8.
|
Phan Công Ngọc
|
UV BCH
|
47B MT
|
9.
|
Phan Thị Thuỷ
|
UV BCH
|
48A Sinh
|
10.
|
Nguyễn Ngọc Mưu
|
UV BCH
|
48B Sinh
|
11.
|
Nguyễn Văn Kỷ
|
UV BCH
|
48B MT
|
12.
|
Lê Thị Cẩm Nhung
|
UV BCH
|
49A2 Sinh
|
13.
|
Nguyễn Thành Long
|
UV BCH
|
49B Sinh
|
14.
|
Phan Anh Tuấn
|
UV BCH
|
49B2 MT
|
15.
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
UV BCH
|
49B2 MT
|
LCH SV KHOA THỂ DỤC
QĐ công nhận số: 126/QĐ-HSV, 21/11/2008
TT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
1.
|
Phạm Anh Vũ
|
Liên chi hội trưởng
|
48A
|
2.
|
Lê Thị Thu Huyền
|
Liên chi hội phó
|
47A
|
3.
|
Trần Văn Chiến
|
UV BCH
|
47A
|
4.
|
Nguyễn Hoài Nam
|
UV BCH
|
48A
|
5.
|
Lê Mạnh Tuấn Anh
|
UV BCH
|
49A
|
LCH SV KHOA CNTT
QĐ công nhận số: 127/QĐ-HSV, 24/11/2008
TT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
1.
|
Lê Sỹ Nghĩa
|
Liên chi hội trưởng
|
48K
|
2.
|
Phạm Văn Thắng
|
Liên chi hội phó
|
48B
|
3.
|
Lê Mai Trang
|
Liên chi hội phó
|
48A
|
4.
|
Nguyễn Thị Hoài Thu
|
UV BTK
|
48B
|
5.
|
Nguyễn Thị Giang
|
UV BTK
|
48K
|
6.
|
Mai Văn Cường
|
UV BCH
|
46E3
|
7.
|
Nguyễn Trí Dũng
|
UV BCH
|
46K3
|
8.
|
Phan Trung Kiên
|
UV BCH
|
47A
|
9.
|
Âu Đại Lợi
|
UV BCH
|
47B
|
10.
|
Trịnh Văn Ngọc
|
UV BCH
|
47K
|
11.
|
Nguyễn Đình Phong
|
UV BCH
|
47K
|
12.
|
Trần Văn Huy
|
UV BCH
|
48A
|
13.
|
Phạm Thị Trang
|
UV BCH
|
49A
|
14.
|
Đặng Quốc Hải
|
UV BCH
|
49B
|
15.
|
Nguyễn Thị Lý
|
UV BCH
|
49K
|
LCH SV KHOA CÔNG NGHỆ
QĐ công nhận số: 115/QĐ-HSV, 13/11/2008
TT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
1.
|
Cao Hữu Phúc
|
Liên chi hội trưởng
|
46E1 XD
|
2.
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
Liên chi hội phó
|
47K ĐTVT
|
3.
|
Mai Nhật Dương
|
Liên chi hội phó
|
48K1 XD
|
4.
|
Phạm Văn Hậu
|
UV BTK
|
47E2 XD
|
5.
|
Cao Nữ Kim Anh
|
UV BTK
|
47E1 XD
|
6.
|
Nguyễn Việt Dũng
|
UV BCH
|
46K1 XD
|
7.
|
Cao Thành Hiếu
|
UV BCH
|
46K ĐTVT
|
8.
|
Phan Văn Long
|
UV BCH
|
47K2 XD
|
9.
|
Nguyễn Đức Thọ
|
UV BCH
|
47K2 XD
|
10.
|
Đỗ Đức Hoà
|
UV BCH
|
48K2 XD
|
11.
|
Võ Trung Hiếu
|
UV BCH
|
48K ĐTVT
|
12.
|
Lê Hải Triều
|
UV BCH
|
48E XD
|
13.
|
Hoàng Đình Trung
|
UV BCH
|
49K1 XD
|
14.
|
Trần Thị Hoài Thu
|
UV BCH
|
49K ĐTVT
|
LCH SV KHOA NÔNG LÂM NGƯ
QĐ công nhận số: 118/QĐ-HSV, 14/11/2008
TT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
1.
|
Trần Nhật Phong
|
Liên chi hội trưởng
|
48K NTTS
|
2.
|
Nguyễn Công Vương
|
Liên chi hội phó
|
47K KN
|
3.
|
Trần Văn Thắng
|
UV BTK
|
48K NH
|
4.
|
Hoàng Xuân Hùng
|
UV BCH
|
46K NH
|
5.
|
Nguyễn Thị Hàn Vi
|
UV BCH
|
47K NH
|
6.
|
Nguyễn Kiều Oanh
|
UV BCH
|
47K NTTS
|
7.
|
Lê Thị Thuỳ Linh
|
UV BCH
|
48K KN
|
8.
|
Nguyễn Minh Tuân
|
UV BCH
|
48K KN
|
9.
|
Nguyễn Hồng Tiến
|
UV BCH
|
48K NTTS
|
10.
|
Phạm Đình Hoàng
|
UV BCH
|
49K KN
|
11.
|
Nguyễn Hữu Tú
|
UV BCH
|
49K NH
|
12.
|
Hoàng Đăng Trung
|
UV BCH
|
49K1 NTTS
|
13.
|
Nguyễn Tiến Phương Lợi
|
UV BCH
|
49K2 NTTS
|
LCH SV KHOA KINH TẾ
QĐ công nhận số: 128/QĐ-HSV, 24/11/2008
TT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
1.
|
Lê Thị Quỳnh Mai
|
Liên chi hội trưởng
|
47B2 QTKD
|
2.
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
Liên chi hội phó
|
48B3 Kế toán
|
3.
|
Hồ Thị Hải Như
|
Liên chi hội phó
|
48B4 Kế toán
|
4.
|
Trần Thị Hải Ngân
|
UV BTK
|
47E Kế toán
|
5.
|
Nguyễn Thị Quỳnh Trang
|
UV BTK
|
48E Kế toán
|
6.
|
Dương Thị Thu Trang
|
UV BCH
|
46E QTKD
|
7.
|
Hồ Thị Minh Hằng
|
UV BCH
|
47B1 Kế toán
|
8.
|
Lê Vạn Minh
|
UV BCH
|
47B4 QTKD
|
9.
|
Ninh Thái Viết Long
|
UV BCH
|
48B1 QTKD
|
10.
|
Vũ Lê Cảnh
|
UV BCH
|
48B6 TCNH
|
11.
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
UV BCH
|
48E Kế toán
|
12.
|
Cao Tiến Thịnh
|
UV BCH
|
49B QTKD
|
13.
|
Nguyễn Văn Thạch
|
UV BCH
|
49B2 TCNH
|
14.
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
UV BCH
|
49B3 Kế toán
|
15.
|
Nguyễn Cảnh Đạt
|
UV BCH
|
49B3 TCNH
|
LCH SV KHOA NGỮ VĂN
QĐ công nhận số: 131/QĐ-HSV, 25/11/2008
TT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
1.
|
Vũ Thị Hồng Nhung
|
Liên chi hội trưởng
|
47B3
|
2.
|
Phan Thanh Biên
|
Liên chi hội phó
|
47B4
|
3.
|
Sầm Hải Yến
|
Liên chi hội phó
|
48A
|
4.
|
Phan Thị Bình
|
UV BTK
|
49A1
|
5.
|
Trịnh Văn Tiến
|
UV BTK
|
47A
|
6.
|
Lê Xuân Sơn
|
UV BCH
|
45E2
|
7.
|
Nguyễn Thị Huyền Trang
|
UV BCH
|
47B1
|
8.
|
Vũ Văn Hùng
|
UV BCH
|
48A
|
9.
|
Đỗ Thị Trung Hoà
|
UV BCH
|
48B
|
10.
|
Lê Kim Dũng
|
UV BCH
|
48B
|
11.
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
UV BCH
|
49A2
|
12.
|
Nguyễn Thị Nguyệt
|
UV BCH
|
49A2
|
13.
|
Đỗ Thị Quyên
|
UV BCH
|
49A2
|
14.
|
Võ Thị Hương
|
UV BCH
|
49B1
|
15.
|
Mai Nguyễn Hà An
|
UV BCH
|
49B2
|
LCH SV KHOA LỊCH SỬ
QĐ công nhận số: 129/QĐ-HSV, 24/11/2008
TT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
1.
|
Lê Xuân Định
|
Liên chi hội trưởng
|
48B1 Lịch sử
|
2.
|
Đặng Quốc Cường
|
Liên chi hội phó
|
47B1 Lịch sử
|
3.
|
Nguyễn Thị Nam
|
UV BTK
|
47A Lịch sử
|
4.
|
Nguyễn Huy Hiệp
|
UV BCH
|
46E Lịch sử
|
5.
|
Trần Bá Duy
|
UV BCH
|
47B1 Lịch sử
|
6.
|
Hoàng Thị Yến
|
UV BCH
|
47B2 Lịch sử
|
7.
|
Phạm Văn Cương
|
UV BCH
|
48A Lịch sử
|
8.
|
Nguyễn Kim Trường
|
UV BCH
|
48B1 Lịch sử
|
9.
|
Trần Thị Thuỳ Linh
|
UV BCH
|
48B2 Du lịch
|
10.
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
UV BCH
|
48B3 CTXH
|
11.
|
Nguyễn Văn Thành
|
UV BCH
|
49A Lịch sử
|
12.
|
Trần Thị Quỳnh Trang
|
UV BCH
|
49A Lịch sử
|
13.
|
Nguyễn Thị Phương
|
UV BCH
|
49B Lịch sử
|
14.
|
Nguyễn Thị Nam
|
UV BCH
|
49B1 CTXH
|
15.
|
Lê Cường
|
UV BCH
|
49B2 Du lịch
|
LCH SV KHOA ĐỊA LÝ
QĐ công nhận số: 117/QĐ-HSV, 14/11/2008
TT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
1.
|
Lê Thị Vân
|
Liên chi hội trưởng
|
47A
|
2.
|
Võ Thanh Bình
|
Liên chi hội phó
|
|
3.
|
Lê Thị Thiêm
|
UV BTK
|
|
4.
|
Nguyễn Thị An
|
UV BCH
|
|
5.
|
Lục Văn Bằng
|
UV BCH
|
|
6.
|
Nguyễn Minh Huyền
|
UV BCH
|
|
7.
|
Đặng Ngọc Lệ
|
UV BCH
|
|
8.
|
Lê Văn Lương
|
UV BCH
|
|
9.
|
Võ Cẩm Thi
|
UV BCH
|
|
10.
|
Võ Thị Thu Trang
|
UV BCH
|
|
11.
|
Ngân Văn Vư
|
UV BCH
|
|
LCH SV KHOA CHÍNH TRỊ
QĐ công nhận số: 121/QĐ-HSV, 19/11/2008
TT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
1.
|
Nguyễn Tiến Sỹ
|
Liên chi hội trưởng
|
48B2 Luật
|
2.
|
Nguyễn Thị Thắm
|
Liên chi hội phó
|
47B CT-Luật
|
3.
|
Lê Thị Hằng
|
UV BTK
|
48B1 Luật
|
4.
|
Ngô Văn Thanh
|
UV BCH
|
47A Chính trị
|
5.
|
Hà Văn Hải
|
UV BCH
|
47B CT-Luật
|
6.
|
Trần Thị Thanh Hiếu
|
UV BCH
|
48A Chính trị
|
7.
|
Trần Văn Thọ
|
UVBCH
|
48A Chính trị
|
8.
|
Nguyễn Quang Bình
|
UV BCH
|
48B1 Luật
|
9.
|
Phạm Duy Hưng
|
UV BCH
|
48B2 Luật
|
10.
|
Hồ Hà Giang
|
UV BCH
|
48B3 CT-Luật
|
11.
|
Nguyễn Đình Lộc
|
UV BCH
|
49A Chính trị
|
12.
|
Lê Khắc Hải
|
UV BCH
|
49B1 Luật
|
13.
|
Mạnh Xuân Vinh
|
UV BCH
|
49B2 Luật
|
14.
|
Cao Thị Ngọc Yến
|
UV BCH
|
49B2 Luật
|
15.
|
Nguyễn Thị Mai
|
UV BCH
|
49B3 Luật
|
16.
|
Đặng Văn Hoàng
|
UV BCH
|
49B4 CT-Luật
|
LCH SV KHOA NGOẠI NGỮ
QĐ công nhận số: 112/QĐ-HSV, 05/11/2008
TT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
1.
|
Nguyễn Thị Hà Giang
|
Liên chi hội trưởng
|
48A1 Anh
|
2.
|
Nguyễn Thị Mai Hoa
|
Liên chi hội phó
|
47A1 Anh
|
3.
|
Lê Thị Lan
|
Liên chi hội phó
|
47B Anh
|
4.
|
Nguyễn Văn Biên
|
UV BTK
|
47A1 Anh
|
5.
|
Trần Thị Thu Trang
|
UV BTK
|
49A1 Anh
|
6.
|
Nguyễn Khánh Duy
|
UV BCH
|
46E1 Anh
|
7.
|
Nguyễn Văn Hướng
|
UV BCH
|
46E2 Anh
|
8.
|
Trần Thị Hương
|
UV BCH
|
47A2 Pháp
|
9.
|
Trần Văn Tụ
|
UV BCH
|
47A2 Pháp
|
10.
|
Nguyễn Thị Trang
|
UV BCH
|
48A1 Anh
|
11.
|
Lô Khánh Vân
|
UV BCH
|
48A2 Pháp
|
12.
|
Trần Thị Thanh Nga
|
UV BCH
|
48B Anh
|
13.
|
Lê Thị Hương
|
UV BCH
|
48B Anh
|
14.
|
Nguyễn Văn Hiệp
|
UV BCH
|
49A2 Pháp
|
15.
|
Trần Thị Thu Huyền
|
UV BCH
|
49B Anh
|
LCH SV KHOA TIỂU HỌC
QĐ công nhận số: 122/QĐ-HSV, 19/11/2008
TT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
1.
|
Trương Minh Ngọc
|
Liên chi hội trưởng
|
48A MN
|
2.
|
Nguyễn Thị Hoài
|
Liên chi hội phó
|
47A TH
|
3.
|
Trần Thị Thanh Xuân
|
UV BTK
|
47A MN
|
4.
|
Hoàng Thị Hoàng Anh
|
UV BCH
|
47A MN
|
5.
|
Nguyễn Đắc Quỳnh Nga
|
UV BCH
|
47A MN
|
6.
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
UV BCH
|
47A TH
|
7.
|
Nguyễn Cẩm Ly
|
UV BCH
|
48A MN
|
8.
|
Nguyễn Thị Thu Trang
|
UV BCH
|
48A TH
|
9.
|
Nguyễn Thị Sao
|
UV BCH
|
48A TH
|
10.
|
Đoàn Thị Hồng Thơm
|
UV BCH
|
49A MN
|
11.
|
Phạm Thị Ngân
|
UV BCH
|
49A MN
|
12.
|
Lương Thị Hồng Vân
|
UV BCH
|
49A TH
|
LCH SV KHOA GD QUỐC PHÒNG
QĐ thành lập số: 130/QĐ-HSV, 25/11/2008
TT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
1.
|
Nguyễn Thành Quang
|
Liên chi hội trưởng
|
48A
|
2.
|
Hồ Chí Quý
|
Liên chi hội phó
|
47A
|
3.
|
Hồ ánh Dương
|
UVBCH
|
46A
|
4.
|
Nguyễn Đình Phi
|
UVBCH
|
47A
|
5.
|
Trần Quốc Huy
|
UVBCH
|
48A
|
6.
|
Văn Đình Tiến
|
UVBCH
|
48A
|
7.
|
Hà Bình Minh
|
UVBCH
|
49A
|
8.
|
Cao Đức Báu
|
UVBCH
|
49A
|
9.
|
Trần Ngọc Hiệp
|
UVBCH
|
49A
|