SP Toán học, QĐ số: 91/QĐ-HSV, 24/12/2012
1. | Bùi Hải Vân | - | Liên chi hội trưởng | 54A Toán |
2. | Trần Thanh Trung | - | Liên chi hội phó | 53A Toán |
3. | Nguyễn Thị Hồng Lê | - | Uỷ viên Ban Thư ký | 54A Toán |
4. | Võ Anh Tú | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 54A Toán |
5. | Hoàng Trần Khánh Linh | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 54A Toán |
6. | Lê Thị Thùy An | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 53A Toán |
7. | Đặng Thị Quỳnh | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 53A Toán |
8. | Phan Văn Tuấn | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 54B Toán |
9. | Cao Thị Tuấn Tú | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 54B Toán |
10. | Nguyễn Tất Khánh | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55A1 Toán |
11. | NguyễnThị QuỳnhThương | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55A1 Toán |
12. | Nguyễn Hà Trang | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55A2 Toán |
13. | Nguyễn Văn Sơn | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55A2 Toán |
Vật lý, QĐ số: 90/QĐ-HSV, 24/12/2012
1. | Trần Quốc Đạt | - | Liên chi hội trưởng | 54K2 |
2. | Tạ Trâm Anh | - | Liên chi hội phó | 54A1 |
3. | Trần Thị Triền | - | Liên chi hội phó | 54A2 |
4. | Trần Thị Thùy Dung | - | Uỷ viên Ban Thư ký | 53A |
5. | Phạm Viết Tú | - | Uỷ viên Ban Thư ký | 54K1 |
6. | Lê Thị Hồng Phương | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 54A2 |
7. | Bùi Anh Hùng | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 54A1 |
8. | Lê Xuân Đình | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 54K1 |
9. | Nguyễn Bá Bảo | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55A1 |
10. | Nguyễn Thị Thùy Linh | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55A1 |
11. | Hồ Hải Quang | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55A2 |
12. | Trần Minh Quyền | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55K1 |
13. | Hồ Anh Việt | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55K1 |
14. | Nguyễn Quang Tùng | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55K2 |
15. | Lê Đình Quý | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55K2 |
Hoá học, QĐ số: 75-QĐ/HSV-ĐHV, 9/12/2014
1. | Bùi Thị Tường Vi | - | Liên chi hội trưởng | 54A Hóa học |
2. | Phan Hoàng Phú | - | Liên chi hội phó | 55K3 CNTP |
3. | Hoàng Thị Thanh | - | Liên chi hội phó | 55A Hóa học |
4. | Hoàng Thị Vinh | - | Uỷ viên Ban Thư ký | 54K CNKT |
5. | Lê Viết Tuấn | - | Uỷ viên Ban Thư ký | 55K2 CNTP |
6. | Đậu Thị Son | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 52K1 CNTP |
7. | Chu Trà My | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 53A Hóa học |
8. | Đậu Ngọc Hoàng | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 53K1 CNTP |
9. | Nguyễn Đại Thắng | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 53K2 CNTP |
10. | Trần Trí Tuệ | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 54B Hóa học |
11. | Mai Thị Nga | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 54K1 CNTP |
12. | Lưu Thị Thu Thảo | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 54K2 CNTP |
13. | Phạm Thị Hương | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 54K3 CNTP |
14. | Trần Quang Hà | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55K CNKT |
15. | Lê Thị Hòa | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55K1 CNTP |
Sinh học, QĐ số: 83-QĐ/HSV-ĐHV, 17/12/2014
1. | Đinh Thị Xuyến Trinh | - | Liên chi hội trưởng | 54B2 KHMT |
2. | Hoàng Thị Quỳnh Trang | - | Liên chi hội phó | 53B Sinh học |
3. | Lê Thị Thảo Anh | - | Liên chi hội phó | 54B3 KHMT |
4. | Thái Thị Mỹ Hiệp | - | Uỷ viên Ban Thư ký | 53A1 Sinh học |
5. | Trần Thị Quỳnh Trang | - | Uỷ viên Ban Thư ký | 55B1 KHMT |
6. | Lê Thị Mỹ Linh | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 54B Sinh học |
7. | Vương Thị Ngọc Loan | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55A2 Sinh học |
8. | Thái Xuân Nhật | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 53B1 KHMT |
9. | Võ Yên Phi | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 53B2 KHMT |
10. | Hà Thị Việt Phương | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55A1 Sinh học |
11. | Nguyễn Văn Thắng | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55B2 KHMT |
12. | Hoàng Thị Thu Trang | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 54A2 Sinh học |
13. | Đào Văn Tiến | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 54B3 KHMT |
14. | Đặng Văn Tuyến | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 53A2 Sinh học |
15. | Lê Thị Ngọc Uyên | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 54A1 Sinh học |
Thể dục, QĐ số:
1. | | - | Liên chi hội trưởng | |
2. | | - | Liên chi hội phó | |
3. | | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | |
4. | | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | |
5. | | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | |
6. | | | Uỷ viên Ban Chấp hành | |
7. | | | Uỷ viên Ban Chấp hành | |
CNTT, QĐ số: 91-QĐ/HSV-ĐHV, 26/12/2014
1. | Mai Đình Lực | - | Liên chi hội trưởng | 52K2 CNTT |
2. | Phan Ngọc Anh | - | Liên chi hội phó | 52K2 CNTT |
3. | Hoàng Thảo Vân | - | Liên chi hội phó | 53B KHMT |
4. | Lê Thị Khánh Ngọc | - | Uỷ viên Ban Thư ký | 53K2 CNTT |
5. | Nguyễn Văn Trung | - | Uỷ viên Ban Thư ký | 54K4 CNTT |
6. | Hoàng Trung Nghĩa | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 54A Tin |
7. | Lê Thị Thu Na | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 52K2 CNTT |
8. | Nguyễn Thị Anh Tú | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 53K2 CNTT |
9. | Võ Văn Kiệt | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55A Tin |
10. | Nguyễn Trọng Trình | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 54B KHMT |
11. | Nguyễn Thanh Nhàn | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 54K3 CNTT |
12. | Nguyễn Đình Phú | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 54K2 CNTT |
13. | Nguyễn Văn Dũng | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 54K4 CNTT |
14. | Trịnh Thị Liên | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 54A Tin |
15. | Nguyễn Hoàng Vũ | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55K1 CNTT |
Xây dựng, QĐ số: 95 QĐ/HSV-ĐHV, 26/12/2014
1. | Đặng Xuân Minh | - | Liên chi hội trưởng | 53K7 Xây dựng |
2. | Đặng Trọng Tài | - | Liên chi hội phó | 54K3 Xây dựng |
3. | Nguyễn Văn Hòa | - | Liên chi hội phó | 53K1 Xây dựng |
4. | Võ Hùng Vỹ | - | Uỷ viên Ban Thư ký | 54K2 Xây dựng |
5. | Trần Trung Thông | - | Uỷ viên Ban Thư ký | 55K1 Giao thông |
6. | Lê Văn Bằng | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 53K6 Xây dựng |
7. | Nguyễn Văn Hoàng | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 53K7 Xây dựng |
8. | Bùi Quang Tiệp | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 53K3 Xây dựng |
9. | Lê Thành Đạt | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 54K1 Xây dựng |
10. | Dương Nhật Linh | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 54K4 Giao thông |
11. | Ngô Đức Thông | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 54K1 Giao thông |
12. | Trần Hoàng Sơn | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 54K2 Giao thông |
13. | Đặng Tuấn Anh | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55K3 Xây dựng |
14. | Phạm Thế Lanh | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55K1 Xây dựng |
15. | Võ Đình Hưng | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 52K7 Xây dựng |
Điện tử Viễn thông, QĐ số: 89-QĐ/HSV-ĐHV, 22/12/2014
1. | Võ Quyết Thành | - | Liên chi hội trưởng | 54K2 ĐK TĐH |
2. | Trình Văn Sáng | - | Liên chi hội phó | 55K2 ĐK TĐH |
3. | Trần Thị Thanh Trà | - | Uỷ viên Ban Thư ký | 54K1 ĐK TĐH |
4. | Nguyễn Thị Thương | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55K ĐTTT |
5. | Trần Thị Thanh Trâm | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 54K1 ĐTTT |
6. | Nguyễn Thể Thao | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 53K1 ĐK TĐH |
7. | Vũ Ngọc Sơn | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 54K2 ĐTTT |
8. | Võ Trọng Nguyên | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 54K2 ĐTTT |
9. | Phạm Thị Yến | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 54K1 ĐTTT |
10. | Lê Quang Huy | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 53K1 ĐK TĐH |
11. | Võ Xuân Tuấn | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55K1 ĐK TĐH |
12. | Hoàng Huy Huỳnh | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 53K2 ĐTTT |
13. | Nguyễn Trọng An | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 54K2 ĐK TĐH |
Nông Lâm Ngư, QĐ số: 92-QĐ/HSV-ĐHV, 26/12/2014
1. | Võ Khánh Huyền | - | Liên chi hội trưởng | 55K Nông học |
2. | Lê Minh Anh | - | Liên chi hội phó | 54K NTTS |
3. | Phạm Văn Linh | - | Uỷ viên Ban Thư ký | 54K Nông học |
4. | Nguyễn Thị Danh | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 53B KTNN |
5. | Bùi Xuân Trung | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 54K NTTS |
6. | Hoàng Đình Toàn | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 53K Nông học |
7. | Lô Thị Mỹ Linh | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 53K NTTS |
8. | Lê Tiến Chiến | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55K NTTS |
9. | Phạm Thị Chung | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55K Nông học |
10. | Võ Thị Thùy Trang | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55K KN&PTNT |
11. | Phạm Văn Sỹ | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55B KTNT |
12. | Nguyễn Thị Hiên | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 54B2 KTNN |
13. | Nguyễn Đức Toàn | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 54K NTTS |
Kinh tế, QĐ số: 93-QĐ/HSV-ĐHV, 26/12/2014
1. | Phạm Thành Công | - | Liên chi hội trưởng | 54B4 QTKD |
2. | Nguyễn Thị Thanh Hiền | - | Liên chi hội phó | 54B2 KTĐT |
3. | Đậu Hằng Nga | - | Liên chi hội phó | 55B2 Kế toán |
4. | Nguyễn Thị Thùy Linh | - | Uỷ viên Ban Thư ký | 55B2 TCNH |
5. | Nguyễn Trung Hiếu | - | Uỷ viên Ban Thư ký | 53B2 QTKD |
6. | Nguyễn Ngọc Sơn | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 53B1 TCNH |
7. | Nguyễn Thị Hoa Phượng | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 53B2 KTĐT |
8. | Đăng Đình Khánh | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 53B2 TCNH |
9. | Lê Thị Hà Trang | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 54B3 Kế toán |
10. | Phan Đình Quang | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 54B3 TCNH |
11. | Nguyễn Thị Quyên | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 54B6 Kế toán |
12. | Kiều Thạch | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55B1 KTĐT |
13. | Trương Đình Tuấn Anh | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55B1 QTKD |
14. | Đặng Khánh Linh | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55B1 TCNH |
15. | Đặng Thị Khánh Ly | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55B2 QTKD |
16. | Trần Thị Thu Hà | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55B1 Kế toán |
17. | Đậu Văn Hùng | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55B1 TCNH |
Ngữ Văn, QĐ số: 82-QĐ/HSV-ĐHV, 17/12/2014
1. | Lê Kim Cường | - | Liên chi hội trưởng | 54B Báo chí |
2. | Phan Thị Quỳnh Trang | - | Liên chi hội phó | 55A1 Văn |
3. | Trần Thu Trang | - | Liên chi hội phó | 54A Văn |
4. | Phan Thị Hoài Trang | - | Uỷ viên Ban Thư ký | 54A Văn |
5. | Trần Thị Thùy Linh | - | Uỷ viên Ban Thư ký | 54A Văn |
6. | Bùi Thị Hường | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 53A Văn |
7. | Thái Thị Hằng | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 53B Văn |
8. | Nguyễn Thị Thu Hà | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55A2 Văn |
9. | Hoàng Văn Thọ | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 54B Báo chí |
10. | Nguyễn Thị Mai | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55B Báo chí |
11. | Phạm Thị Hương | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55A2 Văn |
12. | Lê Thị Châu Linh | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55A2 Văn |
13. | Nguyễn Thị Phương Thảo | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55A1 Văn |
14. | Tô Thị Minh Sao | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55A1 Văn |
15. | Ngô Trường An | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55B Báo chí |
Lịch sử, QĐ số: 96 QĐ/HSV-ĐHV, 26/12/2014
1. | Nguyễn Anh Dũng | - | Liên chi hội trưởng | 54A Lịch sử |
2. | Hà Thị Thu Hương | - | Liên chi hội phó | 53A Lịch sử |
3. | Nguyễn Kim Hoàng | - | Liên chi hội phó | 54B QLVH |
4. | Nguyễn Thị Thảo | - | Uỷ viên Ban Thư ký | 55B2 Du lịch |
5. | Nguyễn Thị Hiền | - | Uỷ viên Ban Thư ký | 54B2 CTXH |
6. | Nguyễn Hữu Khoa | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 53B1 CTXH |
7. | Nguyễn Thế Hưng | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 54B1 CTXH |
8. | Lê Văn Nam | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 54B3 CTXH |
9. | Nguyễn Thị Hằng | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 54B1 Du lịch |
10. | Nguyễn Thị Đào | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 54B2 Du lịch |
11. | Hồ Đình Hùng | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55A1 Lịch sử |
12. | Đặng Thị Thắm | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55A2 Lịch sử |
13. | Lê Thị Minh Nguyệt | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55B1 CTXH |
14. | Nguyễn Thị Phương Thảo | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55B2 CTXH |
15. | Đặng Thị Linh Trang | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55B1 Du lịch |
Địa lý-QLTN, QĐ số: 76-QĐ/HSV-ĐHV, 9/12/2014
1. | Phạm Hồng Sơn | - | Liên chi hội trưởng | 53K3 QLTN-MT |
2. | Hoàng Văn Sỹ | - | Liên chi hội phó | 55A2 Địa lý |
3. | Phạm Văn Duy | - | Liên chi hội phó | 54K11 QLTN-MT |
4. | Nguyễn Thế Tài | - | Uỷ viên Ban Thư ký | 55K1 QLĐĐ |
5. | Ngô Thị Soa | - | Uỷ viên Ban Thư ký | 53A Địa lý |
6. | Trần Thị Nguyệt | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 54K10 QLTN-MT |
7. | Nguyễn Thị Hải | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55K3 QLTN-MT |
8. | Dương Thị Ngọc Loan | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 54K9 QLTN-MT |
9. | Nguyễn Thị Mỹ Linh | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 54A Địa lý |
10. | Phan Thị Mai Oanh | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 53K2 QLĐĐ |
11. | Nguyễn Thụy Trung Phúc | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 54K5 QLTN-MT |
12. | Lê Đình Phú | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55K2 QLĐĐ |
13. | Võ Đình Lý | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 53K1 QLTN-MT |
14. | Hồ Thị Thu Thắm | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55K1 QLTN-MT |
15. | Phan Thị Ngọc Trâm | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 54K11 QLTN-MT |
GD Chính trị, QĐ số: 97 QĐ/HSV-ĐHV, 26/12/2014
1. | Lê Thị Trang | - | Liên chi hội trưởng | 54A GD Chính trị |
2. | Đinh Thị Ngọc Hằng | - | Liên chi hội phó | 55A GD Chính trị |
3. | Nguyễn Thị Hồng Trang | - | Uỷ viên Ban Thư ký | 53B Chính trị học |
4. | Lê Bá Minh | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55B Chính trị học |
5. | Trần Thị Nhung | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 53A GD Chính trị |
6. | Nguyễn Thị Kim Linh | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 54A GD Chính trị |
7. | Lê Tú Uyên | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 54B Chính trị học |
8. | Nguyễn Đức Nam | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 54B Chính trị học |
9. | Cao Thị Hương | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 54B Chính trị học |
10. | Trần Thảo Nguyên | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55B Chính trị học |
11. | Dương Thị Khánh Ly | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55B Chính trị học |
12. | Hà Thanh Tùng | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55B Chính trị học |
13. | Đặng Thị Trà | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 53B Chính trị học |
Luật, QĐ số: 77 QĐ/HSV-ĐHV, 9/12/2014
1. | Lê Anh Tuấn | - | Liên chi hội trưởng | 54B5 Luật |
2. | Trần Hoàng Minh | - | Liên chi hội phó | 53B2 Luật |
3. | Dương Thị Phương Thảo | - | Liên chi hội phó | 55B2 Luật Kinh tế |
4. | Trần Thị Mai Hạnh | - | Uỷ viên Ban Thư ký | 55B3 Luật |
5. | Nguyễn Thị Hoài | - | Uỷ viên Ban Thư ký | 55B6 Luật Kinh tế |
6. | Đặng Thị Minh Trang | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 53B1 Luật |
7. | Lê Anh Đức | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 53B5 Luật |
8. | Phạm Văn Hội | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 53B15 Luật |
9. | Lê Thị Lan Anh | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 54B2 Luật Kinh tế |
10. | Trần Mạnh Tú | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 54B3 Luật Kinh tế |
11. | Vương Thị Thu Hiền | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 54B4 Luật |
12. | Võ Quốc Khánh | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 54B1 Luật Kinh tế |
13. | Lê Bá Hoàng Hiệp | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55B2 Luật |
14. | Trần Thu Uyên | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55B4 Luật |
15. | Nguyễn Huy Quốc Khánh | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55B5 Luật |
16. | Bùi Huy Đạt | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55B8 Luật |
17. | Lê Thị Vân Anh | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55B1 Luật Kinh tế |
18. | Phùng Thị Vân Anh | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55B3 Luật Kinh tế |
19. | Nguyễn Thị Châu Giang | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55B5 Luật Kinh tế |
SP Ngoại ngữ, QĐ số: 86-QĐ/HSV-ĐHV, 18/12/2014
1. | Nguyễn Thị Thúy Quỳnh | - | Liên chi hội trưởng | 53B3 Anh |
2. | Bùi Thị Ngọc Ánh | - | Liên chi hội phó | 54A2 Anh |
3. | Phan Thị Kiều Trang | - | Liên chi hội phó | 55A2 Anh |
4. | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | - | Uỷ viên Ban Thư ký | 53A Anh |
5. | Lê Thị Lam Trà | - | Uỷ viên Ban Thư ký | 54A1 Anh |
6. | Nguyễn Vân Anh | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 53A Anh |
7. | Trần Kim Quý | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 53A Anh |
8. | Nguyễn Tú Phong | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 53B1 Anh |
9. | Hồ Xuân Lộc | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 54B1 Anh |
10. | Nguyễn Trí Hùng | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 54B2 Anh |
11. | Phạm Thùy Trang | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 54A1 Anh |
12. | Trần Thị Thơm | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55A1 Anh |
13. | Nguyễn Thị Thanh An | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55B1 Anh |
14. | Phùng Thị Hoài | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55B2 Anh |
15. | Sầm Ngọc Sướng | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55B3 Anh |
Giáo dục, QĐ số: 85-QĐ/HSV-ĐHV, 18/12/2014
1. | Lê Thị Cẩm Tú | - | Liên chi hội trưởng | 53A Tiểu học |
2. | Lê Mạnh Tuấn | - | Liên chi hội phó | 53B QLGD |
3. | Lê Thị Vân | - | Uỷ viên Ban Thư ký | 54A Mầm non |
4. | Mai Thùy Linh | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 54A1 Tiểu học |
5. | Nguyễn Thị Thu Uyên | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55A Tiểu học |
6. | Trần Thị Kim Tuyến | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 53A Mầm non |
7. | Trần Thị Minh | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 54A3 Tiểu học |
8. | Hoàng Phương Thảo | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55A Tiểu học |
9. | Nguyễn Thị Thùy Dung | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55B QLGD |
10. | Phạm Minh Thùy | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 54B QLGD |
11. | Lê Thanh Minh | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 54A Mầm non |
12. | Hoàng Thị Khánh Hà | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55A1 Mầm non |
13. | Lưu Thị Kiều Oanh | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 55A2 Mầm non |
GD Quốc phòng, QĐ số: 89/QĐ-HSV, 02/11/2012
1. | Lưu Văn Mạnh | - | Liên chi hội trưởng | 54A GDQP |
2. | Ngân Văn Hải | - | Liên chi hội phó | 53A GDQP |
3. | Đậu Bá Chung | - | Uỷ viên Ban Thư ký | 54A GDQP |
4. | Hoàng Đức Anh | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 54A GDQP |
5. | Cao Thị Bình | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 54A GDQP |
6. | Nguyễn Thị Lam | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 53A GDQP |
7. | Nguyễn Công Thắng | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 54A GDQP |
8. | Hoàng Văn Tình | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 54A GDQP |
9. | Trần Hoàng Sơn | - | Uỷ viên Ban Chấp hành | 54A GDQP |