1. Quyết định Sao tháng Giêng
HỘI SINH VIÊN VIỆT NAM
HỘI SV TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
Số: 01/2013/QĐ-HSV
|
Nghệ An, ngày 2 tháng 1 năm 2013
|
QUYẾT ĐỊNH
Về việc chứng nhận danh hiệu "Sao tháng Giêng" năm học 2012 - 2013
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
BAN THƯ KÝ HỘI SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
- Căn cứ Quy chế và Hướng dẫn của Trung ương Hội Sinh viên Việt Nam về việc tổ chức bình chọn danh hiệu "Sao tháng Giêng";
- Căn cứ hồ sơ đề nghị của Liên chi Hội Sinh viên các khoa và các câu lạc bộ, đội, nhóm trực thuộc;
- Xét thành tích của các cá nhân,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Chứng nhận danh hiệu "Sao tháng Giêng" năm học 2012 - 2013 và trao phần thưởng cho 57 sinh viên tiêu biểu (có danh sách kèm theo),
Điều 2. Ban Chấp hành Liên chi hội Sinh viên các khoa, Ban cán sự, Ban Chủ nhiệm các câu lạc bộ, đội, nhóm và các cá nhân có tên ở điều 1 căn cứ quyết định thi hành.
Nơi nhận:
- BTK Hội SV tỉnh Nghệ An (b/c),
- ĐU, BGH Nhà trường (b/c),
- BTV Đoàn trường (b/c),
- BCN, TLQLSV các khoa,
- Như điều 2,
- Lưu VP Hội.
|
TM.BAN THƯ KÝ HỘI SV TRƯỜNG
CHỦ TỊCH
(Đã ký)
Lê Minh Giang
|
HỘI SINH VIÊN VIỆT NAM
HỘI SV TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
|
Nghệ An, ngày 2 tháng 1 năm 2013
|
DANH SÁCH
NHẬN DANH HIỆU SAO THÁNG GIÊNG NĂM HỌC 2012 - 2013
(Kèm theo Quyết định số 01/2013/QĐ-HSV, ngày 2 tháng 1 năm 2013)
TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Khoa
|
Chức vụ
|
1.
|
Lê Thị Thương
|
50B1 CT-Luật
|
Chính trị
|
Lớp trưởng
|
2.
|
Nguyễn Hữu Tình
|
50K1 CNTT
|
CNTT
|
LCH trưởng
|
3.
|
Lê Anh Hiếu
|
50K2 CNTT
|
CNTT
|
Phó BT LCĐ
|
4.
|
Trần Sỹ Quốc
|
50A Địa lý
|
Địa lý
|
Lớp trưởng
|
5.
|
Trần Thị Hà Thi
|
50A Địa lý
|
Địa lý
|
|
6.
|
Phan Thị Đào Quyên
|
50K QLĐĐ
|
Địa lý
|
Lớp trưởng
|
7.
|
Hà Văn Thấn
|
51A Địa lý
|
Địa lý
|
Bí thư CĐ
|
8.
|
Nguyễn Thị Thùy Linh
|
51K QLTN-MT
|
Địa lý
|
|
9.
|
Trần Anh Đức
|
52K5 QLTN-MT
|
Địa lý
|
Lớp trưởng
|
10.
|
Lê Ngọc Dũng
|
50K2 ĐTVT
|
ĐTVT
|
Lớp phó
|
11.
|
Lê Thị Trà
|
51K1 ĐTVT
|
ĐTVT
|
Bí thư CĐ
|
12.
|
Hồ Thị Quyên
|
50A GDQP
|
GDQP
|
CHT
|
13.
|
Trần Hữu Nga
|
51A GD Thể chất
|
GDTC
|
Lớp trưởng
|
14.
|
Lê Thị Hồng
|
50A Mầm non
|
Giáo dục
|
CHT
|
15.
|
Đậu Thị Nga
|
51A Tiểu học
|
Giáo dục
|
LCHT
|
16.
|
Lê Văn Hoàng
|
50A Hóa học
|
Hóa học
|
Lớp trưởng
|
17.
|
Trương Thị Ngọc Hiền
|
50B Hóa học
|
Hóa học
|
Lớp trưởng
|
18.
|
Tạ Thị Thao
|
51A Hóa học
|
Hóa học
|
Lớp trưởng
|
19.
|
Nguyễn Minh Tài
|
50B1 QTKD
|
Kinh tế
|
Lớp trưởng
|
20.
|
Hoàng Công Dương
|
50B1 TCNH
|
Kinh tế
|
Lớp trưởng
|
21.
|
Hoàng Diệu Linh
|
50B3 TCNH
|
Kinh tế
|
Bí thư CĐ
|
22.
|
Nguyễn Thị Trang
|
50B4 Kế toán
|
Kinh tế
|
Bí thư CĐ
|
23.
|
Võ Hoàng Yến
|
51B1 TCNH
|
Kinh tế
|
UV BCHLCH
|
24.
|
Nguyễn Thị Hà
|
51B2 QTKD
|
Kinh tế
|
Lớp phó
|
25.
|
Chu Anh Tú
|
51B2 TCNH
|
Kinh tế
|
Lớp trưởng
|
26.
|
Nguyễn Thị Quyên
|
52B1 Kế toán
|
Kinh tế
|
Bí thư CĐ
|
27.
|
Nguyễn Thị Loan
|
52B3 QTKD
|
Kinh tế
|
Bí thư CĐ
|
28.
|
Nguyễn Thị Oanh
|
50B1 Du lịch
|
Lịch sử
|
Bí thư CĐ
|
29.
|
Trần Thị Đoài
|
51A Lịch sử
|
Lịch sử
|
Lớp trưởng
|
30.
|
Đồng Thị Phương Anh
|
51B Lịch sử
|
Lịch sử
|
UV BCH LCĐ
|
31.
|
Nguyễn Thị Bình
|
51B1 CTXH
|
Lịch sử
|
Bí thư CĐ
|
32.
|
Cao Thị Liễu
|
51B1 Du lịch
|
Lịch sử
|
|
33.
|
Nguyễn Thị Dung
|
52A Lịch sử
|
Lịch sử
|
Bí thư CĐ
|
34.
|
Đặng Thị Nhung
|
51B1 Luật
|
Luật
|
|
35.
|
Nguyễn Thức Thành
|
51B2 Luật
|
Luật
|
Phó BT LCĐ
|
36.
|
Trương Công Dũng
|
51B3 Luật
|
Luật
|
Lớp trưởng
|
37.
|
Đậu Mạnh Cường
|
51B4 Luật
|
Luật
|
CHT
|
38.
|
Trần Văn Thao
|
51B5 Luật
|
Luật
|
Lớp trưởng
|
39.
|
Lê Thị Sánh
|
51B6 Luật
|
Luật
|
Bí thư CĐ
|
40.
|
Trần Thị Yến
|
52B5 Luật
|
Luật
|
|
41.
|
Tống Thị Huyền Trang
|
52B8 Luật
|
Luật
|
Đội VN
|
42.
|
Trần Thị Ngọc Mai
|
50B Anh
|
Ngoại ngữ
|
CHT
|
43.
|
Lê Thị Tú Vân
|
51B1 Anh
|
Ngoại ngữ
|
UV BTV LCĐ
|
44.
|
Trương Văn Tuyên
|
50B1 Văn
|
Ngữ Văn
|
Lớp trưởng
|
45.
|
Nguyễn Tiến Lượng
|
50B1 Văn
|
Ngữ Văn
|
|
46.
|
Trần Thị Hằng
|
51A Văn
|
Ngữ Văn
|
Bí thư CĐ
|
47.
|
Nguyễn Thị Diệu Linh
|
51B2 Văn
|
Ngữ Văn
|
LCH phó
|
48.
|
Vũ Quang Linh
|
51B2 Văn
|
Ngữ Văn
|
Phó BT CĐ
|
49.
|
Lê Anh Đức
|
51K Nông học
|
NLN
|
Lớp trưởng
|
50.
|
Đinh Bạt Thiệu
|
50A Sinh học
|
Sinh học
|
Lớp trưởng
|
51.
|
Lê Minh Thanh
|
50B Sinh học
|
Sinh học
|
UV BCHCĐ
|
52.
|
Nguyễn Thị Hường
|
51B1 KHMT
|
Sinh học
|
Bí thư CĐ
|
53.
|
Âu Thị Hường
|
50B TTƯD
|
Toán học
|
Chi hội trưởng
|
54.
|
Mai Thị Khánh Xuân
|
51A Toán
|
Toán học
|
Bí thư CĐ
|
55.
|
Ngô Đức Thiện
|
50B Vật lý
|
Vật lý
|
Phó BTCĐ
|
56.
|
Trần Văn Bình
|
50K1 Xây dựng
|
Xây dựng
|
Lớp trưởng
|
57.
|
Phan Xuân Thục
|
51K5 Xây dựng
|
Xây dựng
|
Phó BTCĐ
|
(Danh sách này có 57 người)
|
TM.BAN THƯ KÝ HỘI SV TRƯỜNG
CHỦ TỊCH
(Đã ký)
Lê Minh Giang
|
2. Quyết định Sinh viên 5 tốt:
HỘI SINH VIÊN VIỆT NAM
HỘI SV TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
Số: 02/2013/QĐ-HSV
|
Nghệ An, ngày 2 tháng 1 năm 2013
|
QUYẾT ĐỊNH
Về việc chứng nhận danh hiệu "Sinh viên 5 tốt" năm học 2011 - 2012
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
BAN THƯ KÝ HỘI SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
- Căn cứ Hướng dẫn số 126 HD/TWHSV ngày 4/8/2009 của Trung ương Hội Sinh viên Việt Nam về việc triển khai thực hiện Cuộc vận động "Sinh viên 5 tốt";
- Căn cứ hồ sơ đề nghị của Liên chi Hội Sinh viên các khoa và các câu lạc bộ, đội, nhóm trực thuộc;
- Xét thành tích của các cá nhân,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Chứng nhận danh hiệu "Sinh viên 5 tốt" năm học 2011 - 2012 và trao phần thưởng cho 17 sinh viên tiêu biểu (có danh sách kèm theo),
Điều 2. Ban Chấp hành Liên chi hội Sinh viên các khoa, Ban cán sự, Ban Chủ nhiệm các câu lạc bộ, đội, nhóm và các cá nhân có tên ở điều 1 căn cứ quyết định thi hành.
Nơi nhận:
- BTK Hội SV tỉnh Nghệ An (b/c),
- ĐU, BGH Nhà trường (b/c),
- BTV Đoàn trường (b/c),
- BCN, TLQLSV các khoa,
- Như điều 2,
- Lưu VP Hội.
|
TM.BAN THƯ KÝ HỘI SV TRƯỜNG
CHỦ TỊCH
(Đã ký)
Lê Minh Giang
|
HỘI SINH VIÊN VIỆT NAM
HỘI SV TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
|
Nghệ An, ngày 2 tháng 1 năm 2013
|
DANH SÁCH
NHẬN DANH HIỆU SINH VIÊN 5 TỐT NĂM HỌC 2011 - 2012
(Kèm theo Quyết định số 02/2013/QĐ-HSV, ngày 2 tháng 1 năm 2013)
TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Khoa
|
Chức vụ
|
1.
|
Hoàng Văn Nam
|
51B3 CT-Luật
|
Chính trị
|
Bí thư CĐ
|
2.
|
Võ Thị Minh Phượng
|
50K QLĐĐ
|
Địa lý
|
Chi hội trưởng
|
3.
|
Nguyễn Trọng Hùng
|
50K2 ĐTVT
|
ĐTVT
|
Lớp trưởng
|
4.
|
Hà Mạnh Cầm
|
50A GDQP
|
GDQP
|
UVBCH LCĐ
|
5.
|
Nguyễn Văn Toàn
|
51A GDQP
|
GDQP
|
Đội phó
|
6.
|
Đặng Thị Hà Trang
|
51A1 Tiểu học
|
Giáo dục
|
UV BCH LCH
|
7.
|
Nguyễn Duy Trọng
|
51K1 Hóa TP
|
Hóa học
|
Lớp trưởng
|
8.
|
Trần Thị Cẩm Tú
|
50B5 TCNH
|
Kinh tế
|
UV BTK HSV
|
9.
|
Lê Thị Vững
|
51B1 Lịch sử
|
Lịch sử
|
Bí thư CĐ
|
10.
|
Hoàng Thị Lan Hương
|
50A Lịch sử
|
Lịch sử
|
UV BTK HSV
|
11.
|
Trần Thị Kiều Ngân
|
50B KHMT
|
Sinh học
|
Bí thư CĐ
|
12.
|
Nguyễn Thị Như Trang
|
50B KHMT
|
Sinh học
|
Chi hội trưởng
|
13.
|
Trần Thị Thương Mến
|
50A Vật lý
|
Vật lý
|
Lớp trưởng
|
14.
|
Trương Văn Toàn
|
51K2 Xây dựng
|
Xây dựng
|
Lớp phó
|
15.
|
Trần Văn Toàn
|
51K2 Xây dựng
|
Xây dựng
|
Lớp trưởng
|
16.
|
Cao Thị Thảo
|
51K3 Xây dựng
|
Xây dựng
|
Lớp phó
|
17.
|
Trần Văn Tuấn
|
51K3 Xây dựng
|
Xây dựng
|
Lớp trưởng
|
(Danh sách này có 17 người)
|
TM.BAN THƯ KÝ HỘI SV TRƯỜNG
CHỦ TỊCH
(Đã ký)
Lê Minh Giang
|