HỘI SINH VIÊN VIỆT NAM
BCH TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
Số: 01/2012/QĐ-HSV
|
Nghệ An, ngày 05 tháng 01 năm 2012
|
QUYẾT ĐỊNH
Về việc chứng nhận danh hiệu "Sao tháng Giêng" năm học 2011 - 2012
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
BAN THƯ KÝ HỘI SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
- Căn cứ Quy chế và Hướng dẫn của Trung ương Hội Sinh viên Việt Nam về việc tổ chức bình chọn danh hiệu "Sao tháng Giêng";
- Căn cứ hồ sơ đề nghị của Liên chi Hội Sinh viên các khoa và các câu lạc bộ, đội, nhóm trực thuộc;
- Xét thành tích của các cá nhân,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Chứng nhận danh hiệu "Sao tháng Giêng" năm học 2011 - 2012 và trao phần thưởng cho 62 sinh viên tiêu biểu (có danh sách kèm theo),
Điều 2. Ban Chấp hành Liên chi hội Sinh viên các khoa, Ban cán sự, Ban Chủ nhiệm các câu lạc bộ, đội, nhóm và các cá nhân có tên ở điều 1 căn cứ quyết định thi hành.
Nơi nhận:
- BTK Hội SV tỉnh Nghệ An (b/c),
- ĐU, BGH Nhà trường (b/c),
- BTV Đoàn trường (b/c),
- BCN, TLQLSV các khoa,
- Như điều 2,
- Lưu VP Hội.
|
TM.BAN THƯ KÝ HỘI SV TRƯỜNG
CHỦ TỊCH
(Đã ký)
Lê Minh Giang
|
DANH SÁCH
NHẬN DANH HIỆU SAO THÁNG GIÊNG NĂM HỌC 2011 - 2012
(Kèm theo Quyết định số 01/2012/QĐ-HSV, ngày 05 tháng 01 năm 2012)
TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Khoa
|
Chức vụ
|
1.
|
Nguyễn Đình Lộc
|
49A Chính trị
|
Chính trị
|
LCHT
|
2.
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
49A Chính trị
|
Chính trị
|
PBT CĐ
|
3.
|
Sầm Thị Minh Hiếu
|
49B1 CT - Luật
|
Chính trị
|
PBT CĐ
|
4.
|
Lê Quang Đức
|
49A CNTT
|
CNTT
|
Lớp trưởng
|
5.
|
Phạm Thị Hoa
|
49B CNTT
|
CNTT
|
Lớp trưởng
|
6.
|
Đậu Minh Thông
|
49K CNTT
|
CNTT
|
Lớp trưởng
|
7.
|
Lê Công Đức
|
49K CNTT
|
CNTT
|
LCHP
|
8.
|
Lê Thị Thăng
|
49A Địa lý
|
Địa lý
|
LCHP
|
9.
|
Lang Thanh Thuỷ
|
49A Địa lý
|
Địa lý
|
LT
|
10.
|
Trần Thị Mỹ Hạnh
|
50K QLĐĐ
|
Địa lý
|
BTCĐ
|
11.
|
Lê Thanh Toán
|
50K QLTN R-MT
|
Địa lý
|
BTCĐ
|
12.
|
Lê Đình Hiếu
|
49A GDQP
|
GDQP
|
UV BCH LCH
|
13.
|
Phan Thị Mùi
|
50A GDQP
|
GDQP
|
LCHP, BTCĐ
|
14.
|
Quách Văn Huy
|
49A GDQP
|
GDQP
|
|
15.
|
Đào Thị Hồng Thơm
|
49A2 Mầm non
|
Giáo dục
|
CHT, LT
|
16.
|
Nguyễn Thị Minh Thương
|
49A2 Mầm non
|
Giáo dục
|
BT
|
17.
|
Nguyễn Thị Hương
|
50A Hoá học
|
Hoá học
|
CHT
|
18.
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
50K Hoá học
|
Hoá học
|
CHT, LT
|
19.
|
Trần Thị Nhàn
|
49B2 Kế toán
|
Kinh tế
|
UV BCH LCĐ
|
20.
|
Phạm Thị Kiều Nhung
|
49B3 Kế toán
|
Kinh tế
|
LT, CHT
|
21.
|
Nguyễn Thị Huyền
|
50B2 Kế toán
|
Kinh tế
|
UV BCH LCĐ
|
22.
|
Nguyễn Ngọc Thành
|
50B2 QTKD
|
Kinh tế
|
LT, CHT
|
23.
|
Hoàng Kim Cúc
|
50B2 TCNH
|
Kinh tế
|
UV BCH LCĐ
|
24.
|
Trần Thị Cẩm Tú
|
50B5 TCNH
|
Kinh tế
|
UV BCH LCH
|
25.
|
Hoàng Thị Phương Thảo
|
51B1 Kế toán
|
Kinh tế
|
LT, CHT
|
26.
|
Lê Vĩnh Quán
|
51B2 Kế toán
|
Kinh tế
|
LT, CHT
|
27.
|
Đinh Thị Hồng
|
51B6 Kế toán
|
Kinh tế
|
CHT
|
28.
|
Trần Đình Hồng
|
49B1 Du lịch
|
Lịch sử
|
LT, CHT
|
29.
|
Hồ Sỹ Truyền
|
50A Lịch sử
|
Lịch sử
|
CHT
|
30.
|
Lưu Thị Hoà
|
50B1 CTXH
|
Lịch sử
|
BTCĐ
|
31.
|
Hoàng Hải Dương
|
50B1 Lịch sử
|
Lịch sử
|
LT
|
32.
|
Trần Tuấn Anh
|
50B2 Du lịch
|
Lịch sử
|
CHT
|
33.
|
Nguyễn Đình Nhuận
|
50B3 Lịch sử
|
Lịch sử
|
CHT
|
34.
|
Trần Thị Thuý Phương
|
51B2 Du lịch
|
Lịch sử
|
LT, CHT
|
35.
|
Lê Khắc Hải
|
49B1 Luật
|
Luật
|
CHT, LT
|
36.
|
Trịnh Hồng Anh
|
50B1 Luật
|
Luật
|
CHT, LT
|
37.
|
Nguyễn Thị Vân Anh
|
50B2 Luật
|
Luật
|
LT
|
38.
|
Nguyễn Tiến Mạnh
|
50B3 Luật
|
Luật
|
CHT, LT
|
39.
|
Phạm Thái Học
|
50B4 Luật
|
Luật
|
CHT, LT
|
40.
|
Phan Thị Trang
|
49A1 Anh
|
Ngoại ngữ
|
CHT, UV
|
41.
|
Đặng Thị Hương
|
50B1 Anh
|
Ngoại ngữ
|
LCHP
|
42.
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
49A2 Ngữ Văn
|
Ngữ Văn
|
LT, CHT
|
43.
|
Phan Thị Quỳnh Hương
|
50A Ngữ Văn
|
Ngữ Văn
|
LCHP, LT
|
44.
|
Lê Thị Thắm
|
50B2 Ngữ Văn
|
Ngữ Văn
|
LCHP, BT
|
45.
|
Lê Tuấn Anh
|
50B2 Ngữ Văn
|
Ngữ Văn
|
CHT, PBTLCĐ
|
46.
|
Phạm Thị Loan
|
49K Nông học
|
NLNgư
|
PBT LCĐ
|
47.
|
Phạm Bá Ánh
|
49K Nông học
|
NL Ngư
|
CHT
|
48.
|
Nguyễn Thị Trang
|
49K3 KN & PTTN
|
NL Ngư
|
UV BCH LCH
|
49.
|
Phan Thanh Thuỷ
|
49A1 Sinh
|
Sinh học
|
PBT
|
50.
|
Phạm Thị Hoài Thương
|
49A2 Sinh
|
Sinh học
|
Bí thư CĐ
|
51.
|
Võ Thị Hằng Hải
|
49B1 KHMT
|
Sinh học
|
LT
|
52.
|
Nguyễn Văn Lâm
|
49B2 KHMT
|
Sinh học
|
Đội trưởng
|
53.
|
Nguyễn Trọng Diên
|
49A Thể dục
|
Thể dục
|
LT
|
54.
|
Nguyễn Thế Cần
|
50A Thể dục
|
Thể dục
|
LT, LCHP
|
55.
|
Hoàng Thị Ngọc Trà
|
49A Toán
|
Toán
|
PBT CĐ
|
56.
|
Lê Như Hảo
|
49A Toán
|
Toán
|
LP
|
57.
|
Bùi Văn Hoàng
|
50B TTƯD
|
Toán
|
LCHT
|
58.
|
Trần Thị Trang
|
50A Vật lý
|
Vật lý
|
|
59.
|
Phạm Bích Ngọc
|
50C Điện lực
|
Vật lý
|
Bí thư CĐ
|
60.
|
Nguyễn Văn Lượng
|
50K3 Xây dựng
|
Xây dựng
|
CHT
|
61.
|
Nguyễn Tư Hải Phong
|
50K3 Xây dựng
|
Xây dựng
|
PBT LCĐ
|
62.
|
Nguyễn Văn Hồng
|
51K5 Xây dựng
|
Xây dựng
|
LCHP, LT
|
(Danh sách này có 62 người)