HỘI SINH VIÊN VIỆT NAM
HỘI SV TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
Số: /QĐ-HSV
|
Nghệ An, ngày 6 tháng 1 năm 2014
|
QUYẾT ĐỊNH
Về việc chứng nhận danh hiệu "Sao tháng Giêng" năm học 2013 - 2014
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
BAN THƯ KÝ HỘI SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
- Căn cứ Quy chế và Hướng dẫn của Trung ương Hội Sinh viên Việt Nam về việc tổ chức bình chọn danh hiệu "Sao tháng Giêng";
- Căn cứ hồ sơ đề nghị của Liên chi Hội Sinh viên các khoa và các câu lạc bộ, đội, nhóm trực thuộc;
- Xét thành tích của các cá nhân,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Chứng nhận danh hiệu "Sao tháng Giêng" năm học 2013 - 2014 và trao phần thưởng cho 59 sinh viên tiêu biểu (có danh sách kèm theo),
Điều 2. Ban Chấp hành Liên chi hội Sinh viên các khoa, Ban cán sự, Ban Chủ nhiệm các câu lạc bộ, đội, nhóm và các cá nhân có tên ở điều 1 căn cứ quyết định thi hành.
Nơi nhận:
- BTK Hội SV tỉnh Nghệ An (b/c),
- ĐU, BGH Nhà trường (b/c),
- BTV Đoàn trường (b/c),
- BCN, TLQLSV các khoa,
- Như điều 2,
- Lưu VP Hội.
|
TM.BAN THƯ KÝ HỘI SV TRƯỜNG
CHỦ TỊCH
Lê Minh Giang
|
HỘI SINH VIÊN VIỆT NAM
HỘI SV TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
|
Nghệ An, ngày 6 tháng 1 năm 2014
|
DANH SÁCH
NHẬN DANH HIỆU SAO THÁNG GIÊNG NĂM HỌC 2013 - 2014
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-HSV, ngày 6 tháng 1 năm 2014)
TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Khoa
|
Ghi chú
|
1.
|
Lê Thị Phương
|
51A Tin
|
CNTT
|
|
2.
|
Nguyễn Thị Phương
|
51K2
|
CNTT
|
|
3.
|
Lê Thị Thu Na
|
52K2
|
CNTT
|
|
4.
|
Lê Hữu Tuấn
|
51K QLTNR&MT
|
Địa lý-QLTN
|
|
5.
|
Phan Thị Hằng
|
52A Địa lý
|
Địa lý-QLTN
|
|
6.
|
Trần Thị Phương
|
52A Địa lý
|
Địa lý-QLTN
|
|
7.
|
Hồ Văn Sơn
|
52K QLĐĐ
|
Địa lý-QLTN
|
|
8.
|
Cao Tiến Mạnh
|
52K5 QLTN&MT
|
Địa lý-QLTN
|
|
9.
|
Hồ Xuân Sơn
|
51K1 ĐTVT
|
ĐTVT
|
|
10.
|
Trần Thị Lan Anh
|
51A GDCT
|
GDCT
|
|
11.
|
Dương Thục Trinh
|
51B2 CT Luật
|
GDCT
|
|
12.
|
Trần Thị Tâm
|
51A GDQP-AN
|
GDQP
|
|
13.
|
Nguyễn Thị Huyền
|
52A GDQP-AN
|
GDQP
|
|
14.
|
Cao Xuân An
|
52A GDTC
|
GDTC
|
|
15.
|
Đặng Thị Hà Trang
|
51A Tiểu học
|
Giáo dục
|
|
16.
|
Nguyễn Thị Hương
|
51A Tiểu học
|
Giáo dục
|
|
17.
|
Đặng Trọng Mại
|
51B Hóa
|
Hóa học
|
|
18.
|
Hồ Thị Ngọc Hoan
|
51B Hóa
|
Hóa học
|
|
19.
|
Thạch Thị Lộc
|
53A Hóa học
|
Hóa học
|
|
20.
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
51B10 KT
|
Kinh tế
|
|
21.
|
Hoàng Thị Hồng Thảo
|
51B10 KT
|
Kinh tế
|
|
22.
|
Nguyễn Đình Giang
|
51B13 KT
|
Kinh tế
|
|
23.
|
Nguyễn Mạnh Phong
|
51B2 QTKD
|
Kinh tế
|
|
24.
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
51B3 TCNH
|
Kinh tế
|
|
25.
|
Dương Thị Kiều Thu
|
51B4 TCNH
|
Kinh tế
|
|
26.
|
Nguyễn Thị Uyên
|
52B1 KT
|
Kinh tế
|
|
27.
|
Đinh Thị Thùy Linh
|
52B5 TCNH
|
Kinh tế
|
|
28.
|
Nguyễn Thị Nhung
|
52A Lịch sử
|
Lịch sử
|
|
29.
|
Nguyễn Thị Thu Thủy
|
52B Lịch sử
|
Lịch sử
|
|
30.
|
Trần Đình Song
|
52B1 Du lịch
|
Lịch sử
|
|
31.
|
Bùi Thị Châu
|
52B3 CTXH
|
Lịch sử
|
|
32.
|
Phạm Thị Thủy
|
52B4 CTXH
|
Lịch sử
|
|
33.
|
Phan Thế Ngàn
|
51B1 Luật
|
Luật
|
|
34.
|
Phạm Văn Hiệu
|
51B6 Luật
|
Luật
|
|
35.
|
Nguyễn Thị Thanh Hằng
|
52B4 Luật
|
Luật
|
|
36.
|
Đặng Thị Minh Trang
|
53B1 Luật
|
Luật
|
|
37.
|
Trần Hoàng Minh
|
53B2 Luật
|
Luật
|
|
38.
|
Nguyễn Thị Hà Trang
|
53B8 Luật
|
Luật
|
|
39.
|
Nguyễn Thị Thanh Loan
|
51K KN&PTNT
|
NLN
|
|
40.
|
Hồ Thị Thủy
|
52K NTTS
|
NLN
|
|
41.
|
Nguyễn Thị Bảo Yến
|
51B2 KHMT
|
Sinh học
|
|
42.
|
Nguyễn Đình Nghĩa
|
51B2 KHMT
|
Sinh học
|
|
43.
|
Đinh Công Bình
|
52A SP Sinh học
|
Sinh học
|
|
44.
|
Nguyễn Thị Ngọc Trâm
|
53A Anh
|
SP Ngoại ngữ
|
|
45.
|
Nguyễn Thị Thúy Quỳnh
|
53B3 Anh
|
SP Ngoại ngữ
|
|
46.
|
Vũ Thị Hằng
|
51A Ngữ văn
|
SP Ngữ Văn
|
|
47.
|
Trần Thái
|
51B1 Ngữ văn
|
SP Ngữ văn
|
|
48.
|
Trương Thị Hồng Ngọc
|
52A Ngữ văn
|
SP Ngữ văn
|
|
49.
|
Vi Thị Thảo
|
52A Toán
|
SP Toán học
|
|
50.
|
Nguyễn Thị Thảo
|
52B Toán ƯD
|
SP Toán học
|
|
51.
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
51A Vật lý
|
Vật lý&CN
|
|
52.
|
Nguyễn Viết Trường
|
52A Vật lý
|
Vật lý&CN
|
|
53.
|
Trịnh Công Quang
|
51K1
|
Xây dựng
|
|
54.
|
Trần Đình Lập
|
51K2
|
Xây dựng
|
|
55.
|
Trần Quốc Đạt
|
51K3
|
Xây dựng
|
|
56.
|
Nguyễn Thủy Lê
|
51A Sinh học
|
Sinh học
|
CLB Hiến máu
|
57.
|
Phạm Thị Hiền Lương
|
53A Tiếng Anh
|
SP Ngoại ngữ
|
Đội Văn nghệ
|
58.
|
Vũ Thị Thương
|
52B2 Tiếng Anh
|
SP Ngoại ngữ
|
Đội CTXH số 1
|
59.
|
|
|
|
CLB English
|
(Danh sách này có 59 người)
|
TM.BAN THƯ KÝ HỘI SV TRƯỜNG
CHỦ TỊCH
Lê Minh Giang
|