HỘI SINH VIÊN VIỆT NAM
HỘI SV TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
Số: /QĐ-HSV
|
Nghệ An, ngày 6 tháng 1 năm 2014
|
QUYẾT ĐỊNH
Về việc chứng nhận danh hiệu "Sinh viên 5 tốt" năm học 2012 - 2013
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
BAN THƯ KÝ HỘI SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
- Căn cứ Hướng dẫn số 126 HD/TWHSV ngày 4/8/2009 của Trung ương Hội Sinh viên Việt Nam về việc triển khai thực hiện Cuộc vận động "Sinh viên 5 tốt";
- Căn cứ hồ sơ đề nghị của Liên chi Hội Sinh viên các khoa và các câu lạc bộ, đội, nhóm trực thuộc;
- Xét thành tích của các cá nhân,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Chứng nhận danh hiệu "Sinh viên 5 tốt" năm học 2012 - 2013 và trao phần thưởng cho 37 sinh viên tiêu biểu (có danh sách kèm theo),
Điều 2. Ban Chấp hành Liên chi hội Sinh viên các khoa, Ban cán sự, Ban Chủ nhiệm các câu lạc bộ, đội, nhóm và các cá nhân có tên ở điều 1 căn cứ quyết định thi hành.
Nơi nhận:
- BTK Hội SV tỉnh Nghệ An (b/c),
- ĐU, BGH Nhà trường (b/c),
- BTV Đoàn trường (b/c),
- BCN, TLQLSV các khoa,
- Như điều 2,
- Lưu VP Hội.
|
TM.BAN THƯ KÝ HỘI SV TRƯỜNG
CHỦ TỊCH
Lê Minh Giang
|
HỘI SINH VIÊN VIỆT NAM
HỘI SV TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
|
Nghệ An, ngày 6 tháng 1 năm 2014
|
DANH SÁCH
NHẬN DANH HIỆU SINH VIÊN 5 TỐT NĂM HỌC 2012 - 2013
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-HSV, ngày 6 tháng 1 năm 2014)
TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Khoa
|
Ghi chú
|
1.
|
Lê Văn Đại
|
51K2
|
CNTT
|
|
2.
|
Hồ Thị Khánh Hòa
|
51K1
|
CNTT
|
|
3.
|
Hà Văn Thấn
|
51A Địa lý
|
Địa lý-QLTN
|
|
4.
|
Trương Thị Quỳnh
|
51K2
|
ĐTVT
|
|
5.
|
Phạm Mạnh Cường
|
51B1 Chính trị
|
GD Chính trị
|
|
6.
|
Nguyễn Thị Hiền
|
52A GDCT
|
GD Chính trị
|
|
7.
|
Nguyễn Tất Hùng
|
52A GDQP-AN
|
GDQP
|
|
8.
|
Đặng Thị Thu Hoài
|
51A GDQP-AN
|
GDQP
|
|
9.
|
Nguyễn Minh Quyết
|
52A GDQP-AN
|
GDQP
|
|
10.
|
Võ Thị Vân Anh
|
51A Thể dục
|
GD Thể chất
|
|
11.
|
Đậu Văn Tuyên
|
51A Thể dục
|
GD Thể chất
|
|
12.
|
Bùi Thị Thanh Huyền
|
52B QLGD
|
Giáo dục
|
|
13.
|
Lê Thị Cẩm Tú
|
53A1 GDTH
|
Giáo dục
|
|
14.
|
Nguyễn Thị Thùy Dương
|
52A Hóa học
|
Hóa học
|
|
15.
|
Nguyễn Xuân Vụ
|
51A Hóa học
|
Hóa học
|
|
16.
|
Chu Trà My
|
53A Hóa
|
Hóa học
|
|
17.
|
Hoàng Thị Huyền Trang
|
51B4 TCNH
|
Kinh tế
|
|
18.
|
Hoàng Thị Phương Thảo
|
51B1 Kế toán
|
Kinh tế
|
|
19.
|
Nguyễn Thị Loan
|
52B3 QTKD
|
Kinh tế
|
|
20.
|
Hồ Thị Xuân Hằng
|
52B2 CTXH
|
Lịch sử
|
|
21.
|
Vũ Thị Ngọc
|
51B Lịch sử
|
Lịch sử
|
|
22.
|
Trương Thị Thảo
|
52A Lịch sử
|
Lịch sử
|
|
23.
|
Nguyễn Thị Hoàn
|
52B1 Luật
|
Luật
|
|
24.
|
Nguyễn Thức Thành
|
51B2 luật
|
Luật
|
|
25.
|
Phan Văn Long
|
53K NTTS
|
Nông Lâm Ngư
|
|
26.
|
Nguyễn Thu Thủy
|
51B1 KHMT
|
Sinh học
|
|
27.
|
Lê Anh Đức
|
52B2 KHMT
|
Sinh học
|
|
28.
|
Nguyễn Thùy Trang
|
53B3 Anh
|
SP Ngoại ngữ
|
|
29.
|
Hồ Thị Thu
|
51B1
|
SP Ngữ văn
|
|
30.
|
Đặng Thị Thùy Dung
|
52A Toán
|
SP Toán học
|
|
31.
|
Nguyễn Thị Nga
|
51A Toán
|
SP Toán học
|
|
32.
|
Phan Thị Hường
|
52A Vật lý
|
Vật lý&CN
|
|
33.
|
Phan Thị Oanh
|
51A Vật lý
|
Vật lý&CN
|
|
34.
|
Đặng Thị Hà My
|
51A Vật lý
|
Vật lý&CN
|
|
35.
|
Nguyễn Văn Hòa
|
53K1
|
Xây dựng
|
|
36.
|
Trần Văn Hùng
|
51K5
|
Xây dựng
|
|
37.
|
Ngô Đức Ngọc
|
51K1
|
Xây dựng
|
|
(Danh sách này có 37 người)
|
TM.BAN THƯ KÝ HỘI SV TRƯỜNG
CHỦ TỊCH
Lê Minh Giang
|